A: 안녕하세요, 저는 양입니다. 만나서 반갑습니다.
B: 아, 안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 저는 리에 라고 합니다. 지금 호치민에 살고 있습니다
A. 예. 하노이에 살고 있습니다
B. 제 취미가 여행입니다. 여러 나라에 여행을 가는 것을 좋아합니다. 취미가 무엇입니까?
A: 쇼핑을 좋아해요. 시간이 있으면 항상 친구와 같이 여행을 갑니다
B: 호치민 마음에 드세요?
A. 그럼요, 참 좋아요.
B. 거기서 또 만나요.
A. 네
1. Phần dịch
A. Xin chào, tôi tên là Lan Anh ạ. Rất vui được gặp bạn
B. Xin chào, rất vui được gặp bạn, tôi tên là Liên. Tôi sống tại thành phố Hồ Chí Minh.
A. Vâng. Tôi hiện đang sống tại Hà Nội.
B. Sở thích của tôi là đi du lịch. Tôi thích đi du lịch ở nhiều đất nước. Sở thích của bạn là gì?
A. Tôi rất thích mua sắm. Nếu có thời gian rảnh tôi thường đi du lịch cùng với bạn bè.
B. Bạn có thích thành phố Hồ Chí Minh không?
A. Tất nhiên rồi, tôi rất thích.
B. Vậy hẹn gặp nhau lần sau ở đó nhé!
A. Vâng.
2. Từ vựng trong đoạn hội thoại
안녕하세요: Xin chào (có thể dùng chào ở bất cứ thời gian nào, bất cứ đối tượng nào)
만나다: Gặp
반갑습니다: Vui
지금: Bây giờ
호치민: Hồ Chí Minh
에: Ở, tại. Trạng từ gắn sau danh từ chỉ một địa điểm nào đó.
살다: Sống
취미: Sở thích
여행: Du lịch
여러: Nhiều
나라: Quốc gia, đất nước
무엇: gì
좋아합니다: Thích
쇼핑: Mua sắm, shopping
시간: Thời gian
항상: Thường
친구: Bạn bè
와: Và
같이: Cùng, cùng với
거기: Ở đó, đó, chỗ đó
또: Lần sau
3. Văn hóa chào hỏi của người Hàn
Khi chào hỏi, người Việt chúng ta thường bắt tay, người phương Tây thường thể hiện sự thân thiện bằng cách bắt tay, thơm má, cách chào hỏi của người Hàn cũng mang những nét riêng biệt.
Khi chào hỏi,. người Hàn thường có các quy tắc sau:
- Cúi chào (không cần cúi gập người quá sâu), cúi thấp người từ phần eo - thắt lưng trở lên và phải đứng thẳng với phần đầu gối khép lại với nhau.
- Khi đưa danh thiếp của bạn cho người khác hãy nhớ đưa bằng hai tay và cũng nhận lại bằng hai tay danh thiếp từ người khác.
- Khi gặp nhau lần đầu tiên, thì người Hàn chào bằng câu "처음 뵙겠습니다" - "Hân hạnh được gặp bạn lần đầu" và sau đó tự giới thiệu tên mình.
- Đối với trường hợp đối phương là người bề trên, người Hàn sẽ chào bằng cách khác. Họ sẽ nói kính trọng hơn bằng những câu như: "안녕하세요?", "그동안 잘 지내셨어요?" - "Xin chào (ông, bà, bác, cô, chú, anh)", "thời gian qua, mọi việc đều tốt đẹp cả chứ ạ?"
- Ngoài ra, nhiều khi người Hàn cũng dùng các câu hỏi ngắn gọn chỉ việc ăn uống hay đi lại để thay cho lời chào. Chẳng hạn như, "아침 드셨어요?" - "(ông, bà, anh...) đã ăn sáng chưa ạ?" hoặc "어디 가세요?" - "(ông, bà, anh...) đi đâu đấy ạ?"
Cúi đầu trong văn hóa Hàn Quốc đơn giản chỉ để thể hiện lòng kính trọng của mình đối với người khác. Tuy nhiên sẽ hiếm khi thấy những người bạn thân cúi đầu với nhau trừ khi khoảng cách tuổi tác của họ cách xa hoặc họ đang ở những nơi công cộng, trang nghiêm. Thay vào đó, ngày nay việc vẫy tay chào với bạn bè, đồng nghiệp đang dần trở nên quen thuộc và phổ biến hơn trong văn hóa chào hỏi ở Hàn Quốc.
Hãy theo dõi chủ đề tiếng Hàn giao tiếp phần 2 của Hàn Ngữ SOFL nhé!