Nội dung bài viết

Tiếng Hàn Giao tiếp sơ cấp bài 4: Mua sắm

Mua sắm là chủ đề được nhiều bạn học tiếng Hàn quan tâm. Các bạn hãy cùng tìm hiểu bài viết “Tiếng Hàn Giao tiếp sơ cấp bài 4: Mua sắm” của SOFL để biết thêm những từ vựng hay xuất hiện khi mua sắm và văn hóa mua sắm của người Hàn Quốc nhé!

 

Giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm


A. 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요?
B. 치마를 사고 싶어….. 이 치마는 얼마예요?
A. 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠?
B. 제일 큰 사이즈로 주세요.
A. 네. 여기 있습니다.
B. 입어봐도 되나요?
A. 네. 저쪽에 탈의실이 있어요.
B. 네
A. 옷맵시가 너무 좋네요!
B. 감사합니다. 이걸로 할게요

 

hoc tieng han giao tiep khi mua sam

 

1. Bản dịch tiếng Việt


A. Xin chào, quý khách tìm mua gì vậy? 
B. Tôi muốn mua váy…. Cái váy này giá bao nhiêu?
A. Nó giá 10,000 won. Chị mặc size nào vậy?
B. Tôi có thể xem cỡ to nhất được không?
A. Đây ạ.
B. Tôi có thể thử được không?
A. Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở phía đằng kia ạ. 
B. Vâng
A. Chị có dáng người mặc đồ đẹp thật đấy!
B. Cảm ơn nhé! Tôi sẽ lấy cái này.

 

2. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp trong bài


어서: Vào
오세요: Xin mời
무얼: Cái gì, gì
옷맵시: Kiểu áo
도와: Giúp đỡ 
너무: Rất
이: Đây, này
치마: Váy
얼마: Bao nhiêu
원: won (đơn vị tiền Hàn)
이에요: Là 
사이즈: Size, cỡ
어떻게: Thế nào
큰: Lớn
주세요: Hãy cho tôi
네: Vâng
여기: Ở đây, đây
있습니다: Có
입: Mặc
저쪽: Bên kia, chỗ kia, đằng kia
탈의실: Phòng thử/thay đồ
감사합니다: Cảm ơn

 

3. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua sắm


Từ vựng hay sử dụng khi mua sắm là những danh từ chỉ đồ vật như quần áo, rau củ, đồ đạc, màu sắc, sách vở, hoa quả...
Một số từ vựng về Quần áo
속옷: Đồ lót.
팬티: Quần
브래지어: Áo ngực.
티셔츠: Áo Sơ mi.
블라우스: Áo choàng.
바지: Quần.
치마(스커트): Váy đầm phụ nữ
스웨:  Áo lao động.
코트: Áo khoác.
양복: Áo vest
반바지: Quần sooc.
비옷:  Áo mưa.
티셔츠: Áo thun
손수건: khăn tay

 

Từ vựng tiếng Hàn về rau củ


김치: Dưa chua
아스파라거스: Măng tây
김: Rong biển (Loại tờ mỏng)
깨잎: Lá mè
숙주나물: Giá đỗ xanh
무말랭이: Củ cải khô
돌나물: Cỏ cảnh thiên
래디시: Củ cải
양상추: Xà lách
피망: Ớt xanh
미나리: Rau cần
파슬리: Rau mùi tây
쑥갓: Cải cúc
Ngữ pháp tiếng Hàn sử dụng khi mua sắm
Danh từ + 얼마예요? - Giá… là bao nhiêu?
Danh từ + 사고 싶어. - Tôi muốn mua…..
Danh từ + 찾고 있어요. - Tôi đang tìm….
Giá tiền + 원입니다. - Giá là….
깎아주세요! - Giảm giá cho tôi được không?
지금 할인중입니다 - Đang có đợt giảm giá ạ!

 

4. Văn hóa mua sắm của người Hàn Quốc


- Người Hàn Quốc rất ít sử dụng hay mua những sản phẩm nước ngoài. Họ thường mua và sử dụng các sản phẩm được sản xuất trong nước. 
- Người Hàn Quốc rất thích những sản phẩm màu mè, các loại hàng hóa có màu sắc phong phú và bắt mắt
- Các loại hàng hóa tại Hàn Quốc đều được sắp xếp gọn gàng và được niêm yết giá cụ thể trên từng sản phẩm. Đương nhiên, bạn phải trả đúng với giá niêm yết và không được mặc cả, nhưng nếu là mua ngoài chợ (chưa được niêm yết giá) thì bạn có thể trả giá nếu giá sản phẩm quá đắt.
- Người dân Hàn Quốc là những người tiêu dùng rất khó tính và họ rất quan tâm đến thương hiệu, các giấy tờ kiểm tra của các cơ quan có thẩm quyền. Nếu bắt gặp hàng trôi nổi, hàng nhái, họ sẽ ngay lập tức tẩy chay. 


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông