Làm sao để học tốt ngữ pháp tiếng Hàn
Ý nghĩa: 은/는데요 dùng để giới thiệu một tình huống nào đó và đợi sự hồi âm của người nghe (đưa ra hoặc giải thích hoàn cảnh trước khi đặt một câu hỏi, mệnh lệnh hay đề nghị) và dùng để từ chối lời đề nghị một cách lịch sự.
Quy tắc: Luôn thêm 는데요 vào gốc động từ cho dù tận cùng của động từ là nguyên âm hay phụ âm.
Ví dụ:
오다 (đến) -> 오는데요
밖에 비가 오는데요. (Bên ngoài trời đang mưa.)
않다 (không) -> 않는데요
저는 등산을 좋아하지는 않는데요. (Tôi không thích leo núi.)
Bỏ “ㄹ” và thêm “는데요” vào sau.
놀다 (chơi) -> 노는데요
알다 (biết) -> 아는데요
살다 (sống) -> 사는데요
만들다 (làm) -> 만드는데요
팔다 (bán) -> 파는데요
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong tiếng Hàn
Ví dụ:
집에 가고 싶은데요. (Tôi muốn (đi) về nhà.)
자료를 보고 싶은데요. (Tôi muốn xem dữ liệu.)
Thêmㄴ데요 vào sau nếu tính từ kết thúc bằng một nguyên âm hay 아니다.
Ví dụ:
이 시험은 좀 어려운데요. (Bài kiểm tra này hơi khó.)
오늘 좀 바쁜데요. 미안해요. (Hôm nay tôi hơi bận. Xin lỗi.)
Thêm 은데요vào sau nếu tính từ kết thúc bằng một phụ âm.
Ví dụ:
한국이 참 좋은데요. (Đất nước Hàn Quốc thật tốt.)
사람이 많은데요. (Đông người quá.)
5. Dạng bất quy tắc của tính từ
멀다 (xa) -> 먼데요
덥다 (nóng) -> 더운데요
춥다 (lạnh) -> 추운데요
Nếu tính từ kết thúc bằng 있다/없다 thì thêm 는데요
Ví dụ:
오늘은 약속이 있는데요. (Hôm nay tôi có hẹn.)
이 책이 아주 재미있는데요. (Quyên sách này hay đấy.)
6. Ngữ pháp tiếng Hàn N + ㄴ데요/인데요
이다 (là) -> 인데요
아니다 (không là) -> 아닌데요
Ví dụ:
저는 외국인인데요. (Tôi là người nước ngoài.)
그는 한국사람아닌데요. (Anh ấy không phải là người Hàn Quốc.)
Đây là ngữ pháp tiếng Hàn thường xuyên sử dụng nên bạn hãy học thật kỹ nhé. Chăm chỉ vận dụng ngữ pháp trong giao tiếp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.