Nội dung bài viết

Tìm hiểu những từ vựng Hán Hàn gốc “결”

Từ vựng Hán Hàn gốc “결” là những từ vựng tiếng Hàn tuy khó đọc nhưng lại rất dễ ghép nghĩa và học thuộc, chúng cũng được người Hàn sử dụng rất nhiều khi nói và khi viết. Hãy cùng SOFL tìm hiểu ngay những từ vựng thú vị này nhé!

 

Tìm hiểu về từ vựng Hán Hàn gốc “결”


Gốc “결” đọc phiên âm tiếng Việt là “Kyol”, đây là chữ khá khó đọc vì có kết thúc bằng âm “l”. Tuy nhiên bạn chỉ cần luyện tập phát âm theo người bản ngữ một vài tiếng là có thể đọc chuẩn được rồi. 
Gốc này có các nghĩa như sau: Kết, quyết, khiết, khuyết. Chúng ta cùng tìm hiểu xem có những từ vựng Hán Hàn nào bắt đầu bằng gốc “결” này nhé!

 

tu vung han han goc kyol

 

1. Từ vựng Hán Hàn 결 có nghĩa: Kết


결과: Kết quả. (원인과 결과: Nguyên nhân và kết quả)
결국: Kết cục, rốt cuộc (phần kết, đoạn kết, cuối cùng, rốt cuộc, sau tất cả). 
단결: Đoàn kết. (단결일치: Đoàn kết nhất trí)
결론: Kết luận
결의: Kết nghĩa. (결의 형제: Huynh đệ kết nghĩa)
결합: Kết hợp. 
결혼: Kết hôn. (결혼식: Kết hôn thức (lễ kết hôn)
귀결: Quy kết (kết luận, kết quả). (논리적 귀결: Kết luận có tính logic)
집결: Tập kết (tập hợp, tập trung): (병력을 집결하다: Tập trung binh lực).

 

2. Từ vựng Hán Hàn 결: Khuyết (thiếu, không đủ)


결격: Khuyết cách (không đủ tư cách). (결격자: Người không đủ tư cách)
결례: Khuyết lễ (thất lễ, bất lịch sự, khiếm nhã, thiếu lễ độ)
결석: Khuyết tịch (vắng mặt). (그는 수업에 자주 결석하다: Anh ấy thường vắng học)
결식: Khuyết thực (bỏ ăn, không ăn)
결점: Khuyết điểm. (결점을 극복하다: Khắc phục khuyết điểm)
보결: Bổ khuyết (bổ sung, bổ trợ).
병결: Bệnh khuyết (vắng mặt do bệnh, nghỉ ốm).

 

3. Từ vựng Hán Hàn 결: quyết


결산: Quyết toán (quyết toán sổ sách). (월말 결산하다: Quyết toán sổ sách cuối tháng)
결사: Quyết tử
결단: Quyết đoán
결심: Quyết tâm. (그는 술을 끊기로 결심하다: Anh ấy quyết tâm bỏ rượu)
결정: Quyết định. (결정을 내리다: Đưa ra quyết định)
결투: Quyết đấu. (여자때문에 결투하다: Đánh nhau vì gái)
속결: Tốc quyết (giải quyết nhanh chóng, làm ngay, quyết định ngay). (속전속결방식: Phương thức đánh nhanh thắng nhanh)
표결: Biểu quyết
해결: Giải quyết. 분쟁을 해결하다: giải quyết tranh chấp
판결: Phán quyết. 사형판결을 내리다: tuyên án tử hình
자결: Tự quyết
결별: Quyết biệt (chia tay, cắt đứt, tan vỡ, gián đoạn, ly khai)
결의: Quyết ý (quyết tâm, quyết định làm việc gì).

 

4. Từ vựng Hán Hàn 결: khiết (sạch)


결백: Khiết bạch (tinh khiết, trong trắng, liêm khiết).
순결: Thuần khiết
성결: Thánh khiết (thánh thiện và tinh khiết)
결벽: Khiết phích (tính cách quá mức sạch sẽ)
고결: Cao khiết (cao thượng, trong sạch, tao nhã). (고결한 마음: Tâm hồn cao thượng)
정결: Tinh khiết (trong sạch, thuần khiết, trong trắng, sạch sẽ, tươm tất). (정결한 방: Căn phòng sạch sẽ tươm tất).
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn gốc Hán “결”. Để học từ vựng Hán Hàn, bạn chỉ cần phân chia ra từng gốc, học theo các ý nghĩa và làm bài tập thường xuyên kết hợp với việc sử dụng những từ vựng bạn đã thuộc trong thực tế khi giao tiếp. Cứ học như vậy sau một vài tuần, bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt trong giao tiếp và vốn từ vựng Hàn Quốc của mình tăng lên rất nhiều.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tiếng Hàn tiến bộ và thành công.

 


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông