Nội dung bài viết

Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “죄”

Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn hôm nay, các bạn hãy cùng SOFL làm quen với những từ vựng Hán Hàn gốc “죄” - gốc từ rất phổ biến và được người Hàn sử dụng nhiều khi nói và khi viết.

 

tu vung han han goc toi

Bạn có biết từ vựng hán hàn này?

 

Từ vựng Hán Hàn 죄 có nghĩa là Tội (tội tình):

 

  • 경죄: Khinh tội (tội nhẹ)

  • 대죄: Đại tội (tội lớn, tội nặng)

  • 중죄: Trọng tội. (중죄를 범하다: Phạm trọng tội)

  • 논죄: Luận tội. (검사는 법원에서 범인의 죄를 논죄했다: Công tố viên luận tội phạm nhân trước tòa)

  • 죄가 없다: Vô tội, không có tội

  • 면죄: Miễn tội, ân xá

  • 문죄: Vấn tội, buộc tội, hỏi tội

  • 범죄: Phạm tội. 범죄 조직: tổ chức tội phạm.범죄심리학: tâm lý học tội phạm

  • 동죄: Đồng tội (có tội lỗi giống nhau, cùng tội)

  • 사죄: Tử tội (tội chết)

  • 무죄: Vô tội  (무죄선고를 받다: Được tuyên bố vô tội)

  • 사죄: Tạ tội. (무릎을 꿇고 사죄하다: Quỳ gối xuống tạ tội)

  • 살인죄: Sát nhân tội (tội giết người)

  • 절도죄: Thiết đạo tội (tội trộm cắp)

  • 원죄: Oan tội (tội oan). 원죄을 입다: mắc tội oan

  • 죄명: Tội danh. 살인의 죄명으로: với tội danh giết người

  • 죄악: Tội ác. (죄악을 숨기다: Che giấu tội ác)

  • 죄인: Tội nhân, tội phạm, phạm nhân. (죄인을 압송하다: Áp giải tù nhân)

  • 범죄: Phạm tội, tội phạm.

  • 치죄: Trị tội, trừng trị, trừng phạt

  • 죄증: Tội chứng (chứng cớ phạm tội). (죄증을 인멸하다: Xóa dấu vết phạm tội (인멸: Tiêu hủy, xóa)

  • 죄적: Tội tích (chứng cớ tội phạm). (죄적을 들추다: Tìm chứng cớ tội phạm)

  • 죄질: Tội chất (tính chất tội phạm). (죄질이 가볍다: Phạm tội nhẹ)

  • 죄수: Tội tù (tội nhân, phạm nhân, tội phạm). (탈옥한 죄수의 팔을 묶다: Trói tay tên tội phạm vượt ngục)

  • 죄를 자백하다: Thú tội (자백: Tự bạch, tự nói ra, thừa nhận, thú nhận)

  • 죄를 얽다: Đổ tội, vu tội cho ai đó

  • 죄를 받다: Bị xử tội

  • 배신한 죄: Tội bội tín

  • 모반죄: Tội mưu phản

  • 횡령죄: Tội tham ô

  • 수회죄: Tội nhận hối lộ

  • 가난은  죄가 아니다: Nghèo không phải là cái tội.

 

tu vung han han ve chu de toi

Từ vựng Hán Hàn về tội phạm

 

Đây là các gốc từ thường thấy trong tiếng Hàn sơ cấp. Bạn có thể tự phát triển các từ mới từ các gốc đã học và ghép chúng lại thành một từ có nghĩa.

Lời khuyên:

Khi học tiếng Hàn qua âm Hán hay khi học từ vựng của bất cứ một ngôn ngữ mới nào, điều quan trọng là bạn phải chăm chỉ, tích cực ôn lại các từ mới đã học. Cần lên lịch ôn tập một cách rõ ràng khoa học, ôn tập để ghi nhớ lại kiến thức, để não bộ có thể gặp lại từ mới và ghi nhớ lâu hơn.

Có thể ôn lại một từ mới đã học sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần và 1 tháng. Theo nghiên cứu thì đây là các quãng thời gian lý tưởng lặp lại để có thể ghi nhớ tốt nhất. Trí nhớ của con người như một tờ giấy trắng, lần đầu bạn học một từ mới sẽ là nét vẽ đầu tiên lên tờ giấy. Nếu bạn để lâu mà không vẽ lại nét ấy thì nó sẽ bị mờ đi. Nhưng nếu thi thoảng bạn tô thêm cho nét vẽ ấy một chút, một chút một thì nó sẽ ngày càng trở nên đậm hơn, đến một lúc nào đó sẽ không thể biến mất được. Việc học từ vựng tiếng Hàn cũng giống như vậy, cứ ôn tập lại nhiều lần chắc chắn bạn sẽ nhớ chúng và không bao giờ quên được.

Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học từ vựng Hán Hàn hiệu quả và thành công. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của SOFL để học thêm các từ vựng khác nhé!


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông