기름: dầu
윤활유: nhớt
가솔린,휘발유: xăng
요금: tiền vé
보스,지배자: chủ xe
승객,여행객: hành khách
조력자: lơ xe
교체 운전자: phụ xế
운전 기사: tài xế
버스 시간표: lịch trình xe buýt
안내자,지도자: người soát vé
매표구: quầy bán vé
버스터미널: trạm xe buýt
불도저: xe ủi đất
영구차,장의차: xe tang
쓰레기차: xe rác
구급차: xe cứu thương
소방차: xe chữa cháy
기차: xe lửa
전세 자동차: xe cho thuê
큰관광 자동차: xe du lịch lớn
지프: xe jeep
소형 짐마차: xe chở hàng lý
스포츠 자동차: xe thể thao
특별 우등 객차: xe ôtô mũi kín
트럭: xe tải
버스: xe buýt
탱크차: xe bồn
택시: xe taxi
트랙터: xe máy cày
손수레: xe đẩy hàng
마차: xe ngựa
짐마치: xe bò
세발자전거: xe ba gác
인력거: xe kéo
자전거: xe đạp
수단,차: xe cộ
지하철: xe điện
륜차: xe lam
자통차: xe hơi
오토바이: xe gắn máy
륜 자전거: xích lô
막다른 골목: ngõ cụt
육거리: ngã sáu
삼거리: ngã ba
지하도, 아래통로: đường dưới
육교: cầu vượt
터널,지하도: đường hầm
돌아서 가는 길: đường xoắn ốc
지름길: đường tắt
수로: bằng đường thủy
육로로: bằng đường bộ
골목: đường hẻm
길,도로: đường đi
선: đường
선로: đường mịn
철도: đường sắt
기리,가로: đường phố
대로: đại lộ
하이웨이: xa lộ
크길: quốc lộ
길,통로: đường xá
길, 도로: đường bộ
종점: trạm cuối
면세점: cửa hàng miễn thuế
엑스레이: máy quét tia x
금속 탐지기: máy dò kim loại
비자: thị thực
여권 검사대: kiểm tra hộ chiếu
여권: hộ chiếu
세관 신거서: tờ khai hải quan
보안 요원: nhân viên an ninh
보안 검사: kiểm soát an toàn
출발 로비: phòng chờ
세면소,화장실: phòng vệ sinh
식사: bữa ăn
식사 운반치: xe phục vụ thức ăn
비상 버튼: nút gọi tiếp viên
금연: không hút thuốc
표 파는 사람: nhân viên bán vé
비행기 표: vé máy bay
탑승권: lên máy bay
비상구: lối thoát hiểm
산소 마스크: mặt nạ
통로쪽 좌석: chỗ ngồi bên lối đi
한가운 데 좌석: chỗ ngồi giữa
창족 좌석: chỗ ngồi bên cửa sổ
구명 조끼: áo phao
멀미 종이 봉지: túi nôn
좌석 손잡이: núm điều khiển ghế
팔거리: gác tay
안전 벨트: dây an toàn
수화물 찾는 곳: lấy lại hành lý
손수레: hành lý
수화물 구역: nơi để hành lý
휴대 화물: hành lý xách tay
수화물: hành lý
여행가방: va ly
승객: hành khách
탑승: máy bay
스튜어디스: nữ tiếp viên
스튜어드: nam tiếp viên
계통: hệ thống điều khiển
조종실: buồng máy bay
부조종사: phi công phụ
조종사: phi công
항공기 승무원: phi hành đoàn
숙박하다: đăng ký vé đi
관제사: nhân viên kiểm soát ko lưu
관제탑: không lưu
착륙하다: hạ cánh
이륙하다: cất cánh
흴주로: đường băng
공중 수송: không vận
공간: không phận
활주로: phi đạo
이착륙장: phi trường
공항,비행장: sân bay
헬리콥터: trực thăng
제트기: phản lực
비행기: phi cơ
항공로: bằng hàng không
쓰레기 버리는 곳: chỗ đựng rác
변소,화장실: phòng vệ sinh
미닫이 창: cửa sổ kéo
보도: hành lang
쿠션: đệm ghế
접의자: ghế xếp
싱글 의자: ghế đơn
더블 의자: ghế đôi
팔걸이: tay ghế
침대차: giường ngủ
식당차: toa hàng ăn
화물열차: toa hàng hóa
특등 객차: toa hạng sang
운반차: hành khách
승객,여객: hành khách
트레일러: toa xe
사무실: văn phòng
노동자: công nhân
직월: nhân viên
그물 선반: để hành lý
수화물: hành lý
안내자: người soát vé
터널,지하도: đường hầm
대피선: đường tránh
플랫폼 지붕: mái che sân ga
플랫폼 시계: đồng hồ ở sân ga
역: nhà ga
승강장,플랫폼: sân ga
방책,방벽: rào chắn
철도의 침목: tà vẹt
철도: đường rây
완행열차: tàu địa phương
급행 열차: tàu tốc hành
발착시간: lịch trình xe
확성기,스피커: loa phóng thanh
출발시간: giờ tàu đi
도착시간: giờ tàu đến
입구: lối vào
출구: lối ra
안내소: phòng hướng dẫn
대합실: phòng đợi
기차 시간표: bảng giờ tàu
경찰: cảnh sát
표 판매원: nhân viên bán vé
매표소: phòng bán vé
기차표: vé tàu lửa
엔지니어: trưởng máy
엔진,기관: máy xe lửa
기차역: ga xe lửa
Theo dõi bài viết tiếp theo của trung tâm dạy tiếng Hàn SOFL để cập nhật những từ vựng khác về chủ đề này nhé!