Nội dung bài viết

Từ vựng Hán Hàn bắt đầu bằng chữ “산”

Từ vựng Hán Hàn là một lợi thế không nhỏ cho người Việt Nam chúng ta khi học tiếng Hàn. Hãy cùng Hàn ngữ SOFL học những từ vựng gốc Hán bắt đầu bằng chữ “산” (San) nhé!

Từ vựng Hán Hàn là một lợi thế không nhỏ cho người Việt Nam chúng ta khi học tiếng Hàn. Hãy cùng Hàn ngữ SOFL học những từ vựng gốc Hán bắt đầu bằng chữ “산” (San) nhé!

Từ “산” là một từ gốc Hán được người Hàn vay mượn và sử dụng từ lâu. Trong tiếng Hàn, gốc “산” có các ý nghĩa sau: Sản, sơn(núi), tán, toán.

1. Từ vựng Hán Hàn “산” có nghĩa Sản

산휴: Sản hưu (kỳ nghỉ sinh)

산부: Sản phụ. 산부인과의사: bác sĩ khoa sản

감산: Giảm sản (cắt xén, giảm lượng sản xuất)

산출: Sản xuất. 산출력: sức sản xuất

산지: Sản địa (nơi sản xuất)

산액: Sản ngạch (lượng sản xuất ra). (산액을 줄이다: Giảm lượng sản xuất ra)

가산: Gia sản (tài sản gia đình). (가산을 잇다: Thừa kế gia sản)

가산: Gia sản (tính thêm vào).

공산: Cộng sản. (공산당: Đảng Cộng Sản)

산품: Sản phẩm

농산물: Nông sản vật (sản phẩm nông nghiệp). (농산물 가격: Giá nông sản)

명산: Danh sản (đặc sản)

해산: Hải sản (đồ biển)

특산: Đặc sản

부동산: Bất động sản. (부동산 투자의 비법: Bí quyết đầu tư bất động sản)

생산: Sinh sản, sản xuất. (생산규모: Quy mô sản xuất)

수산: Thủy sản.

산하: Sơn hà, sông núi, non sông

2. Từ vựng Hán Hàn “산” có nghĩa là Sơn

산해진미: Sơn hải chân vị (sơn hào hải vị)

산하: Sơn hà, sông núi, non sông. (아름다운 산하: Non sông tươi đẹp)

산정: Sơn đình (cái đình trên núi)

산적: Sơn tích (chất đống như núi). (할 일이 산적해 있다: Công việc chất đống như núi)

산적: Sơn tặc

산장: Sơn trang (biệt thự trong núi)

산양: Sơn dương

산신: Sơn thần (thần núi)

산수: Sơn thú (thú rừng)

산수: Sơn thủy (phong cảnh núi non)

산사: Sơn tự (chùa trong núi)

산경: Sơn cảnh (cảnh núi non)

산굴: Sơn quật (hang núi). (산굴로 피신했다: Trốn vào trong hang núi)

산돼지: Lợn rừng

태산: Thái Sơn. (부모님의 크신 은혜가 태산같다: Công ơn cha mẹ như núi Thái Sơn)

화산: Hỏa sơn (núi lửa). (화산암: Nham thạch núi lửa).

산매: Tán mại (bán lẻ)

3. Từ vựng Hán Hàn 산 có nghĩa Tán

산개: Tán khai (dàn ra, trải ra, triển khai). (산개진형: Triển khai đội hình)

산매: Tán mại (bán lẻ)

산회: Tán hội (bế mạc, nghỉ họp)

산포도: Tán bố độ (độ phân tán)

산재: Tán tài (dùng hết tiền, xài hết tài sản)

비산: Phi tán (bay tán loạn). 비산먼지: bụi bay tán loạn.

혼비백산: Hồn phi phách tán

확산: Khuếch tán (lan rộng, lan ra, tỏa ra). (시간이 지날수록 주번으로 확산되다: Càng lâu thì càng lan rộng ra xung quanh).

산식: Toán thức (công thức toán)

4. Từ vựng Hán Hàn 산 có nghĩa Toán

산출: Toán xuất (tính ra, tính). (산출 방식: Cách tính)

감산: Giảm toán (phép trừ, tính trừ)

결산: Quyết toán. (결산보고: Báo cáo quyết toán)

예산: Dự toán. (예산을 세우다: Lập dự toán)

속산: Tốc toán (tính nhanh)

Bạn hãy học từ vựng Hán Hàn này bằng sơ đồ tư duy và hình ảnh để nhanh thuộc và sử dụng được chúng nhé! Chúc bạn học tốt

 


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông