Từ vựng Hán Hàn gốc “원” có các nghĩa: Nguyên, nguyện, viễn, viện, viên, oán, oan.
원가: Nguyên giá (giá thành, giá sản xuất)
원고: Nguyên cáo. Nguyên cáo và bị cáo: 원고와 비고
원음: Nguyên âm
원금: Nguyên kim (tiền vốn, tiền gốc). Vốn và lãi: 원금과 이자
원명: Nguyên danh (tên thật, tên gốc)
원년: Nguyên niên (năm đầu, năm khởi điểm)
원단: Tết Nguyên Đán
원당: Nguyên đường (đường thô)
원목: Nguyên mộc (gỗ thô, gỗ nguyên thớ). Nhà làm bằng gỗ thô: 원목으로 만든 집
원색: Nguyên sắc (màu gốc)
원작: Nguyên tác
원생: Nguyên sinh. Động vật nguyên sinh: 원생동물
원자: Nguyên tử. Thuyết nguyên tử: 원자설
원인: Nguyên nhân (lý do). Nguyên nhân không rõ: 원인불명
원인: Nguyên nhân (người nguyên thủy)
원서: Nguyên thư (sách gốc)
원흉: Nguyên hung (kẻ đầu sỏ). Bắt tên đầu sỏ nhóm buôn lậu: 밀수단의 원흉을 체포하다
원질: Nguyên chất (chất ban đầu)
원로: Nguyên lão. Nhà chính trị lão luyện: 원로정치가
원래: Nguyên lai (vốn dĩ, vốn là)
원적: Nguyên tịch (nguyên quán)
원소: Nguyên tố. Kí hiệu nguyên tố: 원소기호
원칙: Nguyên tắc
원수: Nguyên thủ quốc gia
원료: Nguyên liệu
원리: Nguyên lý
고원: Cao nguyên
초원: Thảo nguyên
평원: Bình nguyên
중원: Trung nguyên.
>> Xem thêm: Cách nói "Làm tốt lắm" bằng tiếng Hàn
원서: Nguyện thư (đơn xin). Đơn xin nhập học: 입학원서
기원: Kỳ nguyện (cầu mong, cầu ước, mong muốn)
심원: Tâm nguyện
발원: Phát nguyện (cầu nguyện). Cầu nguyện kiếm được nhiều tiền: 돈을 많이 벌도록 발원하다.
Từ vựng Hán Hàn 원 có nghĩa là Viễn gồm:
원교: Viễn giao (vùng ngoại ô xa)
망원경: Vọng viễn kính (kính viễn vọng, ống nhòm)
원근: Viễn cận (xa gần)
원시: Viễn thị (nhìn xa, bệnh viễn thị)
원모: Viễn mưu (kế sách lâu dài)
원거리: Viễn cự ly (cự ly lớn, khoảng cách lớn)
원격: Viễn cách (từ xa, có khoảng cách xa). Giáo dục, đào tạo từ xa: 원격교육
원경: Viễn cảnh (cảnh xa). Ngọn núi này nhìn từ xa rất đẹp: 이 산은 원경이 아름답다
원방: Viễn phương (nơi xa)
영원: Vĩnh viễn. Tình yêu vĩnh cửu: 영원한 사랑.
Từ vựng Hán Hàn 원 có nghĩa là Viên gồm:
공원: Công viên
화원: Hoa viên
후원: Hậu viên (vườn sau)
정원: Đình viên (vườn).
Từ vựng Hán Hàn 원 có nghĩa là Viện gồm:
원병: Viện binh
원장: Viện trưởng
원조: Viện trợ. Viện trợ không hoàn lại: 무상원조. Viện trợ có hoàn lại: 유상원조
구원: Cứu viện, cứu giúp. Cứu giúp chúng sinh: 중생을 구원하다
증원: Tăng viện
지원: Chi viện.
Từ vựng Hán Hàn 원 có nghĩa là Oán gồm:
원령: Oán linh (oan hồn)
구원: Cựu oán (mối hận cũ)
대원: Đại oán (mối thù sâu sắc)
원심: Oán tâm (lòng hận thù). Mang lòng hận thù: 원심을 품다
사원: Tư oán (mối hận thù riêng)
원망: Oán vọng (trách móc, trách cứ). Oán trách ông Trời: 하늘을 원망하다
원언: Oán ngôn (lời nói oán thù).
Từ vựng Hán Hàn 원 có nghĩa là Oan:
원혼: Oan hồn. Để các oan hồn được siêu thoát: 원혼을 달래다. (달래다: Oan ủi, xoa dịu)
원사: Oan tử (cái chết oan ức)
원죄: Tội oan. Mắc tội oan: 원죄을 입다.
Trên đây là những từ vựng Hán Hàn gốc “원” kèm ví dụ cụ thể và cách sử dụng. Hàn Ngữ SOFL chúc các bạn học hiệu quả và vui vẻ.