Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cư trú

Tiếp tục với chuyên mục học tiếng Hàn mỗi ngày, hôm nay chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn thuộc chủ đề cư trú. Đây là một chủ đề khá gần gũi và quen thuộc, giúp các bạn có thể học tiếng Hàn một cách tự nhiên và dễ dàng nhất. Cùng đi tìm hiểu thôi nào!

Tiếp tục với chuyên mục học tiếng Hàn mỗi ngày, hôm nay chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn thuộc chủ đề cư trú. Đây là một chủ đề khá gần gũi và quen thuộc, giúp các bạn có thể học tiếng Hàn một cách tự nhiên và dễ dàng nhất. Cùng đi tìm hiểu thôi nào!

từ vựng tiếng trung về cư trú

 

>>> Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

 

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cư trú

연장: công cụ

연립주택: nơi cư trú

역: ga tàu

여인숙: nhà trọ

여관: khách sạn

엘리베이터: thang máy

어린이 방: căn phòng dành cho thiếu nhi

양옥: nhà kiểu tây

양로원: viện dưỡng lão

양도세: thuế chuyển nhượng

안방: căn buồng

아파트: chung cư

실외: ngoài phòng

실내장식: trang trí trong phòng

실내: trong phòng

신축: mới xây dựng

신방: tân phòng

식당: nhà hàng

시설물: cơ sở vật chất

시설: thiết bị, cơ sở vật chất

시멘트: xi măng

시공: thi công

컨트리하우스: nhà ở quê

시골: quê, nông thôn

승강기: tháng máy

슈퍼마켓: cửa hàng, siêu thị

숙박시설: cơ sở vật chất ở trọ

숙박: ở trọ

소지품: hàng mang theo

셋방: phòng cho thuê

세입자: người thuê ở

세부공사: thi công chi tiết

세대: thế hệ

성당: thánh đường

설계하다: thiết kế

설계도: bản thiết kế

설계: thiết kế

서향: hướng tây

서재: phòng sách

상점: cửa hàng

상가: khu phố buôn bán

살림: cuộc sống

살다: sống

산장: nhà trên núi

사무실: văn phòng

사다리: cái thang

빌라: biệt thự

빌딩: tòa nhà

빈민가: phố dân nghèo

비닐하우스: nhà lợp nilon

북향: hướng bắc

부엌가구: đồ dùng nhà bếp

부엌: bếp

부엌 방: phòng bếp

부수다: đập vỡ

부동산: bất động sản

기와 지붕: mái ngói

안채: nhà chính, gian chính

복도: hành lang

복덕방: phòng môi giới bất động sản

보일러실: phòng để nồi hơi

보육원: nhà trẻ

보호 장비: thiết bị bảo vệ

손보다: sửa chữa

별장: biệt thự

벽돌집: nhà gạch

벽돌: gạch xây dựng

벽: tường

베란다: lan can

번지: số (khu phố)

백화점: cửa hàng bách hóa, siêu thị

백열등: bóng đèn trắng

배선: bố trí đường dây điện

방음: chống ồn

방: căn phòng

바닥재: nguyên liệu làm nền

바닥: nền nhà

민박집: nhà dân cho người khác ở nhờ

민박: trú ở nhà dân

문고리: cái tay nắm cửa

문: cửa

묶다: trói, cột

무허가주택: nhà không có giấy phép

못: cái đinh목재: gỗ

욕실: phòng tắm

모텔: khách sạn

모래: cát

막사: lều, trại

마을: làng, xóm

지붕: mái nhà

마당: sân

마개: cái nút, cái nắp

등잔: đèn dầu, cái chảo đèn

등기서류: hồ sơ đăng ký

등기: đăng ký

뒷문: cửa sau

동지: cái tổ, cái ổ

동향: hướng đông

동네: xóm, khu phố

동거하다: sống chung

동: phường

도장: con dấu

도시: đô thị

도망가다: bỏ trốn

도둑맞다: mất trộm

대문: cổng chính

댁: nhà

대청소하다: tổng vệ sinh

대지: đất

달동네: xóm nghèo ven núi

단칸방: nhà chỉ có một phòng

단층집: nhà đơn tầng

단열재: chất chắn nhiệt

단열: chắn nóng

단독주택: nhà riêng biệt, biệt thự

아파트: chung cư

널빤지: tấm gỗ, tấm phản

냉방: phòng lạnh, phòng máy lạnh

내장: nội thất

내부공사: thi công bên trong

남향: hướng nam

난간: lan can

나사못: cái đinh

나무: cây

끈: sợi dây

깔개: cái nệm ngồi

기초공사: công trình cơ bản

기와집: nhà ngói

기와: ngói

기숙사규칙: nội quy ký túc xá

기숙사: ký túc xá

기둥: cây cột

귀이개: cây ngoáy tai

궁 , 궁궐 , 궁전: cung điện

굴뚝: ống khói

군: quận

구두약: xi đánh giầy

구: quận

교회: nhà thờ

광역시: thành phố trực thuộc trung ương

광: ánh sáng

빌딩: tòa nhà

과도: dao cắt trái cây

공인중개사: văn phòng môi giới có phép

공사판: nơi xây dựng

공사장: công trường

공사: xây dựng

공부방: phòng học

공동주택: nhà tập thể

공동의식: ý thức chung

공기청정기: máy lọc không khí

공구: công cụ

공공건물: tòa nhà công cộng

곳간: nhà kho

고치다: sửa chữa

그층빌딩: chung cư cao tầng

고장: quê hương

지구, 구역: huyện

고아원: cô nhi viện

계단: cầu thang, bậc thang

경치: phong cảnh

경보기: còi báo hiệu

경로당: hội quán bô lão, trại dưỡng lão

게시판: bảng thông báo

건평: diện tích xây dựng

건축현장: hiện trường xây dựng

건축하다: kiến trúc

건축양식: mẫu kiến trúc

건축설계사: kiến trúc sư

건축물: toà nhà

건축기사: thợ kiến trúc

건축가: kiến trúc sư

건축: kiến trúc

건설하다: xây dựng

건설업체: công ty xây dựng

건설비: chi phí xây dựng

건설: xây dựng

건문: tòa nhà

건넌방: phòng bên cạnh

거처: chỗ ở, lưu trú

거주하다: cư trú

거주지: nơi cư trú

거주자: dân cư

거실: phòng khách

개축: xây dựng lại

개조하다: cải tạo

가정환경: hoàn cảnh gia đình

가정: gia đình

가장: chủ gia đình

가옥: nhà riêng, nhà ở

가구배치: bố trí đồ gia dụng

가구디자인: thiết kế nội thất

Thêm một chủ đề từ vựng tiếng Hàn hay giúp bạn học tiếng Hàn thêm phần thú vị hơn. Những từ vựng tiếng Hàn chủ đề cư trú này thực sự cần thiết và hữu dụng trong những tình huống hàng ngày. Đừng quên bổ sung chúng vào kho tài liệu từ vựng của bản thân nhé, chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ.

 


Gửi bình luận của bạn
Mã chống spamThay mới
 

Cộng đồng học tiếng Hàn tại SOFL

Facebook

Facebook

Fanpage 138.012 like và chia sẻ thông báo sự kiện của SOFL

Youtube

Youtube

Kênh học video miễn phí tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam

Tiktok

Tiktok

Cùng SOFL học tiếng Hàn thú vị với hàng nghìn chủ đề

Lịch học
SOFL khai giảng liên tục các lớp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu mỗi tháng vào các khung giờ sáng chiều tối
Lịch học

Đăng ký nhận tư vấn

Đối tác truyền thông