Từ vựng tiếng Hàn về kim loại, hợp kim
- Kim loại => 금속
- Kim loại nặng => 중금속
- Phi kim loại => 비금속
- Hợp kim => 합금
- Sắt => 철
- Đồng => 구리
- Nhôm => 알류미늄
- Hợp kim nhôm => 알루미늄 합금
- Kẽm => 아연
- Mạ kẽm => 아연을 입힌
- Thiếc => 주석 (원소)
- Quặng => 광석
- Quặng sắt => 철광석
- Quặng vàng => 금덩이
- Thép => 강철
- Phôi thép => 철판
- Thép hợp kim => 합금강
- Thép Carbon => 탄소강
- Thép không gỉ => 스테인리스
- Kim loại quý => 귀금속
- Vàng => 금
- Bạc => 은
- Bạch kim (Platin-Pt) => 백금
- Kim loại kiềm => 알칼리 금속
- Lithi (Li) => 리튬
- Natri (Na) => 나트륨
- Kali (K) => 칼륨
- Kim loại kiềm thổ => 알칼리 토금속
- Magie (Mg) => 마그네슘
- Canxi (Ca) => 칼슘
- Bari (Ba) => 바륨
- Kim loại chuyển tiếp => 전이 금속
- Niken (Ni) => 니켈
- Crom (Cr) => 크로뮴
- Mangan (Mn) => 망가니즈
- Chì => 납
- Titani (titanium) => 타이타늄
- Urani (Uranium) => 우라늄
- Á kim => 준금속
- Silic => 규소
- Chất bán dẫn => 반도체
- Chất cách điện => 절연체
- Giả kim thuật => 연금술
>>> Xem thêm:
Phía trên là bài tổng hợp của SOFL về từ vựng tiếng Hàn chủ đề kim loại và hợp kim, nếu có thiếu xót, hãy bình luận phía dưới để cùng nhau hoàn thiện kho từ vựng tiếng Hàn và thành công chinh phục tiếng Hàn nhé!