Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cơ khí
1. 변압기: máy biến áp
2. 전동기: máy điện
3. 차단기: cầu dao
4. 코오트: phích cắm điện
5. 그라인더: máy mài
6. 드라이버: tô vít
7. 망치: búa
8. 모터: động cơ
9. 발동기: máy phát điện
10. 볼트: bulong
11. 선반: máy tiện tay
12. 스위치: công tắc
13. 용접: máy hàn
14. 전선: dây dẫn điện
15. 전압: điện áp
16. 전지: pin, acquy
17. 전파: tần số
18. 정전: mất điện
19. 출력: công suất
20. 퓨즈: cầu chì
Học tiếng Hàn online đột phá trong học tiếng Hàn
21. 보링: máy phay, khoan, tiện tổng hợp
22. 몽기: mỏ lết
23. 스페너: cờ lê
24. 압축기: máy ép
25. 연마기: máy mài
26. 종이 절단기: máy cắt giấy
27. 착암기: máy khoan
28. 작동시키다: cho máy chạy
30. 고 치 다: sửa máy
31. 정지시키다: dừng máy
32. 고장이나다: hư hỏng
33. 조정하다: điều chỉnh
34. 분해시키다: tháo máy
35. 모루: cái đe
36. 못: cái đinh
37. 나사: đinh ốc xoáy
38. 송곳: cái dùi
39. 가위: cái kéo
40. 뺀치: cái kìm
40 từ vựng tiếng Hàn trên mang tính chuyên ngành nên có thể sẽ hơi khó nhớ nhưng chỉ cần bạn chăm chỉ thì không gì là không thể. Chúc bạn học tập tốt!