Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm học tập và làm việc
- 학교 - Trường học
- 유치원 - Trường mẫu giáo
- 초등학교 - Trường tiểu học
- 중학교 - Trường cấp 2
- 고등학교 - Trường cấp 3
- 대학교 - Trường đại học
- 학원 - Học viện
- 도서관 - Thư viện
- 독서방 - Phòng đọc sách
- 우체국 - Bưu điện
- 은행 - Ngân hàng
- 법윈 - Tòa án
- 신문사 - Tòa soạn báo
- 출판사 - Nhà xuất bản
- 회사 - Công ty
- 사무실 - Văn phòng
- 공장 - Nhà máy, công xưởng
- 농장 - Nông trường, nông trại
Từ vựng tiếng Hàn về nơi mua sắm, ăn uống
- 빵집 - Tiệm bánh mỳ
- 술집 - Quán rượu, quán bar
- 호프 - Quán bia
- 식당 - Nhà hàng, quán ăn
- 커피숍 - Tiệm cà phê
- 편의점 - Cửa hàng tiện lợi, cửa hàng tạp hóa
- 백화점 - Cửa hàng bách hóa
- 문구점 - Cửa hàng văn phòng phẩm
- 만화방 - Cửa hàng cho thuê truyện tranh
- 가게 - Cửa hàng
- 서점 - Hiệu sách, nhà sách
- 시장 - Chợ
- 마트 - Siêu thị cỡ nhỏ / trung
- 슈퍼마켓 - Siêu thị cỡ lớn
- 백화점 - Trung tâm thương mại
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm ở lại và nghỉ ngơi
- 아파트 - Chung cư, nhà tập thể
- 기숙사 - ký túc xá
- 빌라 - Biệt thự
- 호텔 - Khách sạn
- 모텔 - Nhà nghỉ
- 휴양지 - Khu nghỉ dưỡng
>>> Xem thêm:
Địa điểm vui chơi, giải trí trong tiếng Hàn
- 공원 - Công viên
- 광장: Quảng trường
- 놀이터 - Khu vui chơi
- 운동장 - Sân vận động
- 경기장 - Sân thi đấu
- 축구장 - Sân bóng đá
- 농구장 - Sân bóng rổ
- 야구장 - Sân bóng chày
- 배드민턴장 - Sân cầu lông
- 탁구장 - Sân bóng bàn
- 당구장 - Quán bida
- 골프장 - Sân golf
- 수영장 - Bể bơi
- PC방 - Phòng game, tiệm net, quán net
- 노래방 - Quán Karaoke
- 나이트 - Vũ trường, hộp đêm
- 극장 - Nhà hát
- 영화관 - Rạp chiếu phim
- 미술관 - Bảo tàng mỹ thuật
- 박물관 - Viện bảo tàng
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm chăm sóc sức khỏe, làm đẹp
- 병원 - Bệnh viện
- 보건소 - Trạm xá, trạm y tế
- 약국 - Hiệu thuốc
- 헬스장 - Phòng tập thể hình
- 헬스클럽 - Câu lạc bộ thể hình
- 미용실 - Tiệm cắt tóc, salon
- 찜질방 - Phòng tắm hơi, phòng xông hơi
- 네일샵 - Tiệm Nail
- 뷰티 살롱 - Thẩm mỹ viện
>>> Xem thêm:
Một số địa điểm khác trong tiếng Hàn
- 경찰서 - Sở cảnh sát
- 소방서 - Sở cứu hỏa
- 대사관 - Đại sứ quán
- 영사관: Lãnh sự quán
- 시청 - Tọa thị chính
- 출입국 사무소 - Văn phòng xuất nhập cảnh
- 동사무소 - Ủy ban phường
- 법원 - Tòa án
- 공항 - Sân bay
- 항구 - Bến cảng
- 지하철역 - Ga tàu điện
- 버스정류장 - Trạm xe bus
- 성당 - Nhà thờ (đạo Thiên chúa)
- 교회 - Nhà thờ (đạo Tin lành)
- 주유소 - Trạm xăng dầu
- 세차장: Nơi rửa xe
- 세탁소 - Tiệm giặt là
- 공중목욕탕 - Nhà tắm công cộng
- 장례식장 - Nhà tang lễ
Từ vựng tiếng Hàn về phương hướng và vị trí
- 동 - Đông
- 서 - Tây
- 남 - Nam
- 북 - Bắc
- 왼쪽 - Bên trái
- 오른쪽 - Bên phải
- 위 - Bên trên
- 밑 = 아래 - Bên dưới
- 안 - Bên trong
- 밖 - Bên ngoài
- 앞 - Trước
- 뒤 - Sau
- 옆 - Bên cạnh
- [danh từ] 와/과 [danh từ] 사이 - Giữa … và …
- 건너편 - Đối diện
- 근처 - Gần