STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 달다 | Ngọt |
2 | 너무 달아요 | Qúa ngọt |
3 | 맵다 | Cay |
4 | 짜다 | Mặn |
5 | 시다 | Chua |
6 | 쓰다 | Đắng |
7 | 쓰디쓰다 | Rất đắng |
8 | 느끼하다 | Ngậy, mỡ |
9 | 달콤하다 | Ngòn ngọt |
10 | 매콤하다 | Cay cay |
11 | 짭짤하다 | Mằn mặn |
12 | 맵디맵다 = 매큼하다 | Rất cay |
13 | 새콤하다 | Chua chua, hơi chua, chua rôn rốt |
14 | 얼큰하다 | Cay(tê tê đầu lưỡi) |
15 | 싱겁다 | Nhạt |
16 | 담백하다 | Thanh đạm |
17 | 부드럽다 | Mềm |
18 | 쫄깃하다 | Dai |
19 | 상큼하다 | Tươi mát |
20 | 고소하다 | Thơm ngon |
21 | 시원하다 | Thanh mát(tạo sự sảng khoái) |
22 | 떫다 | Chát(của hoa quả chưa chin) |
23 | 상하다 | Bị thiu, hỏng |
24 | 떠름하다 | Chan chat, hơi chát |
21 | 맛있다 | Ngon |
25 | 맛없다 | Không ngon |
26 | 엇구수하다 | Khá ngon |
27 | 신선하다 | Tươi(hoa quả) |
28 | 싱싱하다 | Tươi(cá) |
29 | 익다 | Chín |
30 | 딱딱하다 | Cứng |
31 | 간간하다 | Hơi mặn, mằn mặn |
32 | 삼삼하다 | Thanh thanh, nhàn nhạt |
33 | 밍밍하다 | Rất nhạt, nhạt nhẽo, vô vị |
34 | 들큼하다 | Hơi ngọt nhưng vị không ngon |
35 | 달콤 삼삼하다 | Ngọt thanh |
36 | 맵싸하다 | Cay xè, cay nồng, hang |
37 | 칼칼하다 | Cây nồng, khát khô |
38 | 얼근하다 | Cay cay, hơi rát lưỡi |
39 | 아리다 | Cay xè, nhức nhối |
40 | 얼얼하다 | Cay tê, rát lưỡi |
41 | 씁쓸하다 | Hơi đắng, đăng đắng |
42 | 씁쓰름하다 | Có hơi đắng |
43 | 쓰디쓰다 | Cực kỳ đắng |
44 | 새콤달콤하다 | Chua chua ngọt ngọt |
45 | 비리다 | Tanh, hôi, tanh mùi cá |
46 | 텁텁하다 | Nhớp nhớp, dinh dính |
47 | 누리다 | Mùi hôi(của thịt) |
48 | 느끼하다 | Béo ngậy |
49 | 고소하다 | Vị bùi |
Bài viết liên quan