1. 갈팡질팡: Lang thang
2. 방긋방긋: Cười mỉm, cười vui vẻ
3. 글썽글썽: Rưng rưng ngấn lệ, nhỏ nước mắt
4. 기웃기웃: Thập thò, thò thụt
5. 꼬박꼬박: Khiêm nhường
6. 꼬치꼬치: Từng li từng tí, gầy tong teo, gầy nhom
7. 꾸벅꾸벅: Cúi lên cúi xuống
8. 다닥다닥: San sát, sin sít, trùng trùng điệp điệp
9. 다짜고짜: Bất thình lình, đột ngột, bất ngờ
10. 차츰차츰: Dần dần, từng bước một
11. 들쭉날쭉: Gồ ghề, lồi lõm
12. 듬성듬성: Thưa thớt, lác đác, hiu quạnh
13. 또박또박: Rõ ràng, không thiếu thứ nào
14. 띄엄띄엄: Chầm chậm, cách ra, thưa ra, dãn ra
15. 머뭇머뭇: Lưng chừng, lững lờ, ngập ngừng
16. 모락모락: Nhanh lẹ, mau lẹ
17. 무럭무럭: Ồn ào
18. 벌컥벌컥: Thình lình, đột ngột
19. 보글보글: Ùng ục, sôi ùng ục
20. 불쑥불쑥: Thình lình, đột ngột, thiếu suy nghĩ
21. 사뿐사뿐: Nhẹ nhàng, từ từ, rón rén
22. 살금살금: Lặng lẽ, bí mật
23. 살랑살랑: Nhẹ nhàng, khoan thai
24. 새록새록: Liên tục, tiếp nối nhau
25. 설렁설렁: Nhè nhẹ, nhẹ nhàng
26. 성큼성큼: Vững chãi, vững chắc, sải từng bước dài
27. 시시콜콜: Vặt vãnh, nhỏ nhặt, linh tinh
28. 싱숭생숭: Bồn chồn, rạo rực, không yên
29. 아등바등: Hết sức, hết mình
30. 아슬아슬: Hồi hộp, căng thẳng
31. 안달복달: Vội vàng, thấp thỏm, không an tâm
32. 알록달록: Lốm đốm, loang lổ
33. 알쏭달쏭: Sặc sỡ, loằng ngoằng, lẫn lộn
34. 엉금엉금: Từ từ, lựng khựng, lom khom
35. 오락가락: Đi đi lại lại, lờ mờ, lác đác
36. 오순도순: Hòa thuận, hòa hợp, thân thiết
37. 옥신각신: Cãi nhau đúng sai
38. 올록볼록: Lồi lõm
39. 울망졸망: Không đều nhau, nhấp nhô
40. 옹기종기: Nhấp nhô
41. 우물쭈물: Nói lắp bắp, ngập ngừng, ấp úng
42. 움찔움찔: Giật mình, hốt hoảng
43. 주렁주렁: Lủng là lủng lẳng
44. 차곡차곡: Từng nếp, từng gấp
45. 투덜투덜: Lầm bầm, lè nhè
46. 티격태격: Cãi nhau
47. 팔짝팔짝: Tâng tâng
48. 흥청망청: Hoan hỉ, vui vẻ, hoang phí
49. 짜릿짜릿: Tê tê, bồi hồi
50. 씽씽: Tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng
Trên đây là 50 từ tượng hình tiếng Hàn được tổng hợp bởi Trung tâm tiếng Hàn SOFL.