Gốc này có các nghĩa dịch sang tiếng Việt là: m, ẩm, dâm. Cụ thể như sau:
음험한 사람: nghĩa là gì?
음험: m hiểm, xảo quyệt.
음험한 사람: Người âm hiểm
음향: m hưởng, âm thanh
음향효과: Hiệu quả âm thanh
음해: m hại, ngầm hại
음해세력과 맞서다: Đối mặt với thế lực phá hoại ngầm
음기: m khí, khí lạnh
음기가 서린 방: Căn phòng đầy âm khí
음극: m cực (cực âm)
음극과 양극을 대다: Cực âm và cực dương chạm vào nhau
음곡: m khúc (ca khúc âm nhạc)
음조: m điệu
음울: m u, buồn
음울한 날씨: Thời tiết âm u
음양: m dương
음양오행: m dương ngũ hành
음악: m nhạc
경음악: Nhạc nhẹ
음속: m tốc (tốc độ âm thanh)
음속에 가까운: Gần bằng tốc độ âm thanh
음성: m tính
검사결과는 음성이다: Kết quả kiểm tra là âm tính
음성: m thanh
음성의 높이: Độ cao của âm thanh
음모: m mưu
암살 음모: m mưu ám sát
음력: m lịch
음력 7월 보름: Rằm tháng 7 âm lịch
음량: m lượng
TV의 음량을 내리다: Giảm âm lượng tivi xuống
음덕: m đức
음덕을 입다: Nhận được phúc đức ông bà tổ tiên để lại.
음담: Dâm đàm (nói chuyện dâm ô)
음서: Dâm thư (sách khiêu dâm)
음녀: Dâm nữ (người phụ nữ lăng loàn, người đàn bà dâm đãng)
매음: Mại dâm
매음굴: mại dâm quất (động mại dâm, kĩ viện
간음: Gian dâm (ngoại tình, thông dâm)
음욕: Dâm dục
과음: Quá ẩm (uống quá chén, uống quá độ).
과음하면 병날 수있다: Nếu uống quá chén có thể sinh bệnh
시음: Thí ẩm (uống thử)
시음 좀 해봐도 될까요?: Tôi uống thử được không?
음주: Ẩm tửu (uống rượu)
음주운전: Uống rượu khi lái xe
음독: Ẩm độc (uống thuốc độc)
음독자살: Ẩm độc tự sát (Uống thuốc độc tự tử)
음식: Ẩm thực (thức ăn, đồ ăn)
설날음식: Món ăn ngày tết
음용: Ẩm dụng (dùng cho việc uống, đồ uống)
음용 수: Nước dùng để uống
음료: Ẩm liệu (đồ uống)
무주정 음료: Nước giải khát không cồn
Gốc này có các nghĩa như sau: Khuyến, quyền, quyển, quyến. Đây là những từ vựng khá khó học, vậy nên bạn hãy đọc kỹ những ví dụ đi kèm để hiểu và sử dụng chúng cho đúng khi giao tiếp hay viết luận nhé!
권고: Khuyến cáo (khuyên, đề nghị). Lời khuyến cáo của Bác sĩ: 의사의 권고로
권농: Khuyến nông. Chính sách khuyến nông: 권농정책
권학: Khuyến học. Quỹ khuyến học: 권학자금
권유: Khuyến dụ (rủ rê). Mời ai gia nhập: 가입을 권유하다
2. Từ vựng Hán Hàn 권 có nghĩa là Quyền gồm:
권능: Quyền năng. Ban quyền năng: 권능을 부여하다
강권: Cường quyền (sức mạnh quyền lực). Sức mạnh quyền lực của chính trị: 강권정치
공권: Công quyền (quyền công dân). Mất quyền công dân: 공권박탈.
관권: Quan quyền. Lạm dụng chức quyền: 관권을 남용하다
권력: Quyền lực. Tranh giành quyền lực: 권력투쟁
권리: Quyền lợi. Quyền lợi chung: 공동권리
권세: Quyền thế (quyền lực rất lớn). Sử dụng quyền lực: 권세부리다
권한: Quyền hạn. Vượt qua ngoài quyền hạn: 권한밖의
모권: Mẫu quyền. Xã hội mẫu quyền và xã hội phụ quyền: 모권사회와 부권사회
민권: Dân quyền. Đề cao dân quyền: 민권을 주장하다
분권: Phân quyền. Chủ nghĩa phân quyền: 분권주의
소유권: Sở hữu quyền (quyền sở hữu). Chuyển quyền sở hữu: 소유권을 이전하다
권위: Quyền uy. Quyền uy của quốc hội bị tổn hại: 곡회의 권위가 실추되었다
권투: Quyền đấu (boxing, quyền anh)
재산권: Tài sản quyền (quyền về tài sản). Từ bỏ quyền tài sản: 재산권을 포기하다
인권: Nhân quyền (quyền về con người). Ủng hộ nhân quyền: 인권을 옹호하다
정권: Chính quyền. Chính quyền bù nhìn: 괴뢰정권 (괴뢰: con rối, công cụ)
직권: Chức quyền. Lạm dụng chức quyền: 직권을 남용하다
특권: Đặc quyền. Hưởng đặc quyền: 특권을 누리다.
여권: Nữ quyền (quyền nữ giới). Mở rộng quyền phụ nữ: 여권확장
3. Từ vựng Hán Hàn 권 có nghĩa là Quyển gồm:
책 한 권: 1 quyển sách
상권: Thượng quyển (quyển 1, tập 1, quyển trước)
하권: Hạ quyển (quyển sau, tập cuối)
권두: Quyển đầu (đầu sách, đầu trang)
권말: Quyển mạt (cuối sách, phần cuối sách)
전권: Toàn quyển (toàn tập)
4. Từ vựng Hán Hàn 권 có nghĩa là Quyến gồm:
가권: Gia quyến
권속: Quyến thuộc (gia quyến).
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán hiệu quả và thành công. Hãy theo dõi những bài viết về từ vựng Hán Hàn tiếp theo của SOFL nhé!