Động từ “giúp” trong tiếng Hàn là 돕다 (dopda). Khi yêu cầu giúp đỡ, động từ này thường được kết hợp với động từ 주다 (juda) có nghĩa là “cho”. Sự kết hợp của hai động từ này sẽ trở thành 도와주다 (dowa juda). Hầu hết các cụm từ và biểu thức của bài viết này sẽ được dựa trên 도와주다.
Nếu cuộc sống của bạn gặp nguy hiểm, thay vì nói “giúp tôi”, bạn có thể sử dụng một động từ khác đó là 살려 주다. Nó có nghĩa là “cứu tôi” hoặc “giải cứu tôi”.
1. 도와주시겠어요 (dowajusigesseoyo)
2. 도와주실래요 (dowajusillaeyo)
Bạn có thể sử dụng một trong hai cụm từ trên để nói “giúp tôi” trong tiếng Hàn, nhưng 도와주시겠어요 lịch sự hơn so với 도와줄래요 (dowajullaeyo). Nó có thể trở nên lịch sự hơn bằng cách thêm 시 (si) để trở thành 도와 주실래요 (dowa jusillaeyo).
Ví dụ:
아저씨, 실례합니다. 좀 도와 주시겠어요. (ajeossi, sillyehamnida. jom dowa jusigesseoyo)
Xin lỗi thưa ngài, ngài có thể giúp tôi không.
이 문제가 이해가 잘 안 되는데요, 좀 도와 주실래요?
(i munjega ihaega jal an doeneundeyo, jom dowa jusillaeyo)
Tôi không hiểu vấn đề này, bạn có thể giúp tôi không?
>>> Cách nói "tôi quên" trong tiếng Hàn
1. 도와주세요 (dowajuseyo)
도와주세요 là cách phổ biến nhất để nói 'giúp tôi' bằng tiếng Hàn trong trường hợp khẩn cấp hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
1. 도와줘 (dowajwo)
Bạn có thể sử dụng cách nói này với những người gần gũi với bạn và những người ở độ tuổi tương tự hoặc trẻ hơn.
Ví dụ:
나를 도와줘 (nareul dowajwo)
Giúp tôi với!
누구 없어, 도와줘! (nugu eopseo, dowajwo)
Ai đó giúp tôi với!
Cách nói “giúp tôi” trong tiếng Hàn khá đơn giản phải không nào? Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào đừng ngại ngần nói với những người khác, chắc chắn họ sẽ giúp bạn nhiệt tình và biết đâu bạn lại có một tình bạn đẹp thì sao nhỉ?